Các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến của An Cường

Bảng dưới đây tổng hợp các loại cốt ván gỗ công nghiệp An Cường, kèm đặc điểm, khác biệt chính, giá tham khảo và ứng dụng tiêu biểu (giá tính theo tấm chuẩn 1220×2440mm)

MDF, MFC, HDF, Plywood và WPB (gỗ nhựa, Picomat)

MFC

Ván dăm phủ Melamine

MDF

Ván sợi mật độ trung bình

HDF

Ván sợi mật độ cao

Plywood

Ván ép nhiều lớp

sơ lược về mfc an cường

Đặc điểm kỹ thuật

Cốt bằng ván dăm (gỗ vụn ép keo) bề mặt phủ Melamine tạo vân màu. Có loại thường và lõi xanh chống ẩm. Ưu điểm: giá rẻ nhất, màu sắc vân đa dạng, chống trầy nhẹ. Nhược điểm: kết cấu dăm thô hơn MDF nên độ mịn kém, không thích hợp chạm khắc hay nơi ẩm cao (trừ loại lõi xanh)

Giá trung bình

~ 280k – 850k đ/tấm (đây là giá vật tư tùy thời điểm)

Ứng dụng tiêu biểu

Thông dụng nhất (~80% nội thất dùng) nhờ giá rẻ. Phù hợp đóng tủ, kệ, vách ngăn, bàn làm việc văn phòng, nội thất căn hộ phổ thông. Không nên dùng ở nơi ẩm ướt trừ khi dùng loại chống ẩm (lõi xanh).

sơ lược về mdf an cường

Đặc điểm kỹ thuật

5/5

Cốt ván sợi gỗ nghiền mịn ép áp suất cao, mặt phẳng nhẵn mịn. Có MDF thường và MDF lõi xanh chống ẩm (HMR). So với MFC, MDF mịn và cứng hơn, bắt vít tốt hơn, nặng hơn nên chịu lực tốt hơn. Bản MDF xanh chống ẩm chịu ẩm tốt, thích hợp môi trường ẩm. Tuy nhiên MDF đắt hơn MFC và nếu ngâm nước lâu vẫn trương nở.

Giá trung bình

5/5

MDF thường: ~170k – 600k đ/tấm; MDF lõi xanh: ~95k – 605k đ/tấm. MDF phủ Melamine: ~75k – 830k đ/tấm (tùy độ dày, loại phủ).

Ứng dụng tiêu biểu

5/5

Đa dụng trong nội thất gia đình: tủ bếp, tủ quần áo, kệ sách, giường, bàn… (nhất là MDF lõi xanh cho khu vực ẩm như bếp, nhà tắm). Bề mặt mịn nên cũng được dùng khi cần sơn màu hoặc phủ Acrylic, Laminate.

sơ lược về HDF an cường

Đặc điểm kỹ thuật

Cốt ván sợi gỗ ép áp suất rất cao, mật độ dày đặc (>800 kg/m³), bề mặt cứng chắc hơn MDF. Có loại thường và HDF siêu chống ẩm (lõi xanh đậm hoặc đen – gọi là CDF) . Ưu điểm: chịu lực, chống mối mọt và chống ẩm vượt trội hơn MDF. Nhược điểm: rất nặng, khó thi công nếu làm tủ lớn, giá cao. Do trọng lượng nặng nên HDF ít dùng làm nội thất thông thường.

Giá trung bình

HDF thường: ~250k đ/tấm; HDF chống ẩm: ~540k – 1,375k đ/tấm. Black HDF (CDF) lõi đen chống ẩm cao có giá cao hơn ~20-30%.

Ứng dụng tiêu biểu

HDF thường chủ yếu dùng làm sàn gỗ công nghiệp, ốp tường, cửa cần chịu lực và chống ẩm tốt. HDF lõi đen (CDF) được ứng dụng cho nội thất khu vực ẩm ướt cao như tủ bếp, tủ vệ sinh, vách toilet... nhờ khả năng chịu ẩm, nước và va đập vượt trội.

sơ lược về Plywood an cường

Đặc điểm kỹ thuật

5/5

Cốt ván ép nhiều lớp gỗ tự nhiên mỏng (~1mm) dán chồng vuông góc nhiều lớp bằng keo Phenol/Formaldehyde chịu nhiệt. Đặc tính: kết cấu lớp đan xen nên chịu uốn và tải trọng tốt, ít cong vênh, co ngót. Loại Plywood chống nước An Cường dùng keo chịu nước, chống mối mọt tốt hơn ván thường. So với MDF/HDF, Plywood nhẹ hơn và bền hơn khi có lực uốn. Nhược điểm: giá khá cao, bề mặt cần phủ trang trí (Melamine, Veneer…) để đẹp hơn.

Giá trung bình

5/5

~ 285k – 740k đ/tấm

Ứng dụng tiêu biểu

5/5

Phù hợp làm kết cấu chịu lực: đóng khung tủ, vách ngăn lớn, mặt sàn, trần giả, cốt cửa gỗ, hoặc đồ nội thất cần độ ổn định cao, ít cong vênh. Cũng được dùng trong hạng mục cần chịu ẩm vừa phải (nếu là plywood chống nước).

và WPB (gỗ nhựa) PVC board (Picomat)

Đặc điểm kỹ thuật

Cốt ván nhựa PVC (nhựa tổng hợp + bột gỗ) nên không thấm nước tuyệt đối, chống mối mọt hoàn toàn. Ván WPB khá bền, không bị co ngót, chịu lửa tốt (khó cháy). Trọng lượng ván trung bình (nhẹ hơn HDF nhưng nặng hơn MDF). Nhược điểm: độ cứng có hạn hơn ván gỗ nén sợi, giá rất cao so với các loại khác. Thường cần phủ thêm Laminate, Acrylic hoặc PVC film để tăng thẩm mỹ (vì lõi PVC thô).

Giá trung bình

~ 280k – 850k đ/tấm (tùy độ dày) (loại dày 18mm giá thường trên 600k/tấm do thành phần nhựa đắt)

Ứng dụng tiêu biểu

Chuyên dùng cho môi trường ẩm ướt, nước nhiều: Tủ lavabo, tủ bếp dưới, tủ nhà tắm, vách ngăn khu vệ sinh công cộng, v.v. Ngoài ra còn dùng làm nội thất phòng thí nghiệm, bệnh viện (nơi cần vật liệu chống nước, chống ăn mòn hóa chất).

Mẫu gỗ Melamine An Cường dùng cho nội thất hiện đại

MDF

loại thường

Bảng màu gỗ Laminate An Cường vân gỗ cao cấp

MDF

Lõi xanh chống ẩm

Bảng mã gỗ An Cường với các loại vân gỗ tự nhiên

hình ảnh so sánh

Phân loại theo đặc tính cốt gỗ MDF

MDF Chuẩn (Standard MDF)

5/5

Đặc điểm: Đây là loại cốt MDF cơ bản, có tỷ trọng và độ cứng tiêu chuẩn.

Ưu điểm: Giá thành phải chăng, dễ gia công, bề mặt phẳng mịn.

Nhược điểm: Khả năng chống ẩm kém, không phù hợp cho môi trường ẩm ướt.

Ứng dụng: Thường dùng cho các sản phẩm nội thất trong môi trường khô ráo như tủ quần áo, kệ sách, bàn làm việc, vách ngăn phòng khách.

MDF Chống Ẩm (Moisture Resistant MDF - HMR

5/5

Đặc điểm: Cốt gỗ được pha trộn thêm các chất phụ gia và keo đặc biệt, giúp tăng cường khả năng kháng ẩm. Thường có màu xanh đặc trưng để dễ nhận biết (còn gọi là MDF lõi xanh).

Ưu điểm: Khả năng chống ẩm tốt hơn đáng kể so với MDF chuẩn, hạn chế trương nở khi tiếp xúc với độ ẩm cao. Độ bền cao, ít cong vênh.

Nhược điểm: Giá thành cao hơn MDF chuẩn.

Ứng dụng: Phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao như tủ bếp dưới, tủ lavabo, vách ngăn phòng tắm, cửa phòng vệ sinh, hoặc các khu vực thường xuyên lau chùi bằng khăn ẩm. Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất trong nội thất gia đình hiện đại.

MDF Chống Cháy (Fire Resistant MDF - FR)

5/5

Đặc điểm: Cốt gỗ được thêm các hóa chất chống cháy trong quá trình sản xuất. Khi tiếp xúc với lửa, vật liệu sẽ cháy chậm lại, không tạo ra ngọn lửa bùng phát nhanh và giảm thiểu khói độc hại.

Ưu điểm: Tăng cường an toàn cháy nổ cho công trình.

Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại MDF.

Ứng dụng: Được sử dụng cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao như các công trình công cộng, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà hàng, vách ngăn văn phòng…

Phân loại cốt gỗ MDF theo lớp phủ bề mặt

Ván MDF Phủ Melamine (MFC)

Đặc điểm: Lớp bề mặt Melamine được ép trực tiếp lên cốt MDF bằng công nghệ ép nhiệt và áp suất cao. An Cường có bộ sưu tập màu Melamine khổng lồ với hàng trăm mã màu, từ vân gỗ tự nhiên đến vân vải, vân đá, màu đơn sắc... Ưu điểm: Đa dạng màu sắc và hoa văn, chống trầy xước, chống thấm nước bề mặt, dễ vệ sinh, giá thành phải chăng. Ứng dụng: Rất phổ biến cho tủ quần áo, giường ngủ, bàn học, kệ trang trí, tủ bếp (thùng tủ và cánh tủ).

Ván MDF Phủ Laminate (HPL)

Đặc điểm: Bề mặt Laminate (High-Pressure Laminate) là một loại nhựa tổng hợp cao cấp, có độ dày và độ bền cao hơn Melamine. An Cường cung cấp nhiều loại Laminate với các hiệu ứng bề mặt đặc biệt như vân gỗ sần, vân vải, vân đá, hay các màu đơn sắc. Ưu điểm: Khả năng chống trầy xước, chống va đập, chống cháy, chống ẩm (bề mặt) cực tốt. Độ bền màu cao, chịu nhiệt tốt. Nhược điểm: Giá thành cao hơn Melamine, quy trình gia công phức tạp hơn. Ứng dụng: Lý tưởng cho mặt bàn, mặt bếp, vách ốp trang trí, cửa, và các khu vực chịu nhiều tác động.

Ván MDF Phủ Acrylic

Đặc điểm: Bề mặt Acrylic là một loại nhựa dẻo cao cấp, mang lại hiệu ứng bóng gương sang trọng hoặc mờ lì hiện đại. An Cường là một trong những đơn vị dẫn đầu về Acrylic tại Việt Nam. Ưu điểm: Bề mặt bóng sáng như gương (hoặc mờ mịn), tạo cảm giác sang trọng, hiện đại và không gian rộng rãi. Chống thấm nước tuyệt đối, dễ lau chùi, bền màu. Nhược điểm: Dễ trầy xước hơn Laminate (đối với Acrylic bóng), giá thành cao. Cần gia công cẩn thận để tránh lỗi. Ứng dụng: Chủ yếu dùng làm cánh tủ bếp, cánh tủ quần áo, vách trang trí, các sản phẩm nội thất cao cấp.

Ván MDF Phủ Veneer

Đặc điểm: Lớp bề mặt là gỗ tự nhiên được lạng mỏng (Veneer), sau đó dán lên cốt MDF. An Cường cung cấp nhiều loại Veneer từ các loại gỗ quý như Sồi, Óc Chó, Xoan Đào, Căm Xe... Ưu điểm: Mang vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng của gỗ thật với vân gỗ độc đáo, cảm giác chân thực. Không bị cong vênh, co ngót như gỗ tự nhiên nguyên khối. Nhược điểm: Dễ bị trầy xước hơn các bề mặt phủ công nghiệp, cần bảo quản kỹ lưỡng hơn. Giá thành cao. Ứng dụng: Thường dùng cho đồ nội thất cao cấp như bàn ghế, tủ kệ, ốp tường, cửa, tạo điểm nhấn sang trọng.

Ván MDF Phủ E-Laminates

Đặc điểm: Đây là dòng bề mặt cao cấp của An Cường, kết hợp giữa công nghệ Laminate và các hiệu ứng đặc biệt như siêu mờ (Super Matt), chống vân tay (Anti-Fingerprint), kháng khuẩn. Ưu điểm: Bề mặt mềm mịn như nhung, chống bám vân tay, chống trầy xước vượt trội, dễ lau chùi, có khả năng tự phục hồi vết xước nhỏ. Đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh. Nhược điểm: Giá thành rất cao, là một trong những dòng sản phẩm cao cấp nhất của An Cường. Ứng dụng: Các sản phẩm nội thất cao cấp, sang trọng, đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ tinh tế như cánh tủ, vách trang trí, bàn làm việc cao cấp.

Phủ Melamine

Mang lại vẻ đẹp vân gỗ tự nhiên, mịn màng và đồng nhất, đồng thời bảo vệ cốt ván bên trong

Phủ Laminate

Thường có cảm giác dày dặn và "thật" hơn so với Melamine, đồng thời khả năng chống trầy xước và va đập cũng rất tốt.

Phủ Acrylic

Đặc trưng nổi bật của Acrylic là bề mặt bóng loáng như gương, hoặc có thể là hiệu ứng siêu mờ, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho sản phẩm nội thất.

Phủ Veneer

Lớp bề mặt là gỗ tự nhiên được lạng mỏng, mang đến vẻ đẹp chân thực, ấm cúng và sang trọng của gỗ thật với những đường vân tự nhiên độc đáo.
TRUNG TÂM DỊCH VỤ REHOUSE HÀ NỘI
CTY CP HOME & HOUSE

Copyright © 2020 Grant Flooring- All Rights Reserved

Opening Hours:
Monday – Friday 8am – 9pm

Phone: 08 7676 2826
Email: cskh@rehouse.vn

Address:

CT3, KĐT Mễ Trì, Từ Liêm HN

Tầng 1, Vimeco, Yên Hòa, HN

LK01, KĐT Tân Tây Đô, Ô Diên, HN

Contact Me on Zalo
Gọi Điện Ngay