Q trình nhà 3 tầng 75m2

TRUNG TÂM DỊCH VỤ REHOUESE HÀ NỘI

QUY TRÌNH THI CÔNG NHÀ ỐNG 3 TẦNG 75M²

GIÁ PHỔ THÔNG

5,0 triệu/m2

GIÁ TRUNG CẤP

6,0 triệu/m2

GIÁ CAO CẤP

7,0 triệu/m2 trở lên

Cách tính giá chi tiết như sau:

Trước hết, chúng ta cần xác định tổng diện tích xây dựng để tính chi phí. Cách tính này thường bao gồm các hệ số cho từng hạng mục cụ thể:

  • Phần móng: Đối với móng băng 2 phương (móng ô cờ), hệ số thường được tính là 70% diện tích sàn tầng 1.   

    • Diện tích tính phí móng = 75m² x 70% = 52.5 m²

  • Phần sàn các tầng: Tính 100% diện tích cho mỗi tầng.   

    • Diện tích tính phí 3 tầng = 75m² x 3 = 225 m²

  • Phần mái: Đối với mái bằng bê tông cốt thép (BTCT), hệ số thường là 50% diện tích sàn.   

    • Diện tích tính phí mái = 75m² x 50% = 37.5 m²

Tổng diện tích xây dựng để tính phí = 52.5 + 225 + 37.5 = 315 m²

Dưới đây là bảng dự toán chi phí chi tiết cho 3 phân khúc: Phổ thông, Trung cấp và Cao cấp.

Lưu ý quan trọng:

 

  1. Tính chất của báo giá: Các con số trên là mức giá tham khảo tại thị trường Hà Nội và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thầu, thời điểm xây dựng (giá vật liệu biến động), và các yêu cầu cụ thể về kiến trúc.   

  2. Phạm vi “Trọn gói”: Gói “chìa khóa trao tay” thường bao gồm chi phí cho vật tư phần thô, vật liệu hoàn thiện cơ bản (gạch ốp lát, sơn, thiết bị vệ sinh, hệ thống điện nước, cửa…) và nhân công. Gói này thường không bao gồm các hạng mục như:

    • Nội thất rời (sofa, giường, tủ, bàn ghế…).

    • Các thiết bị điện tử (Tivi, tủ lạnh, điều hòa…).

    • Chi phí sân vườn, tiểu cảnh, cổng rào.

    • Chi phí xin giấy phép xây dựng và hoàn công.

  3. Chi phí thang máy: Đây là một khoản chi phí lớn và biến động mạnh tùy thuộc vào thương hiệu (liên doanh hay nhập khẩu nguyên chiếc), tải trọng, số điểm dừng, và vật liệu nội thất cabin. Mức giá trong bảng là ước tính cho thang máy gia đình 3-4 người.   

Gói Phổ thông

Đơn giá xây dựng trọn gói (theo m²)

5.000.000 Đ
/ m²
  • Vật liệu hoàn thiện ở mức cơ bản, phổ biến trên thị trường.
  • Chi phí xây dựng (Phần thô & Hoàn thiện): 1.575.000.000 VNĐ
  • Chi phí thang máy gia đình (ước tính): ~300.000.000 VNĐ (loại liên doanh cơ bản)

Gói Trung cấp

Đơn giá xây dựng trọn gói (theo m²)

6.000.000 Đ
/ m²
  • Vật liệu hoàn thiện chất lượng tốt, thương hiệu phổ biến, mẫu mã đa dạng.
  • Chi phí xây dựng (Phần thô & Hoàn thiện): 1.890.000.000 VNĐ
  • Chi phí thang máy gia đình (ước tính): ~450.000.000 VNĐ (loại liên doanh, cabin đẹp hơn)

Gói Cao cấp

Đơn giá xây dựng trọn gói (theo m²)

7.000.000 Đ
/ m²
  • Vật liệu hoàn thiện cao cấp, nhập khẩu, có tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
  • Chi phí xây dựng (Phần thô & Hoàn thiện): 2.205.000.000 VNĐ
  • Chi phí thang máy gia đình (ước tính): ~600.000.000 VNĐ (loại nhập khẩu, thương hiệu tốt)

Lời Mở Đầu

Việc xây dựng một ngôi nhà là một khoản đầu tư lớn về cả tài chính và tâm huyết. Do đó, việc nắm vững và tuân thủ một quy trình thi công chuẩn mực là yếu tố tiên quyết để đảm bảo chất lượng kết cấu, an toàn lao động, tính thẩm mỹ, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tiến độ dự án. Báo cáo này không chỉ là một bản hướng dẫn từng bước mà còn là một tài liệu tham chiếu kỹ thuật, giúp chủ đầu tư đưa ra các quyết định sáng suốt, làm việc hiệu quả với các đơn vị thiết kế, nhà thầu thi công và cơ quan quản lý nhà nước

1. Giai đoạn Chuẩn bị & Pháp lý:

Tập trung vào việc hoàn thiện hồ sơ thiết kế, xin giấy phép xây dựng và lựa chọn nhà thầu.

2. Giai đoạn Thi công Nền móng & Công trình ngầm:

Chi tiết hóa các kỹ thuật thi công móng, bể phốt, bể nước và hố pit thang máy.

3. Giai đoạn Thi công Phần thô:

Xây dựng hệ khung kết cấu chịu lực chính của ngôi nhà.

4. Giai đoạn Thi công Hoàn thiện:

Hoàn thiện các bề mặt, lắp đặt hệ thống kỹ thuật và tạo dựng thẩm mỹ cho công trình.

5. Giai đoạn Lắp đặt Hệ thống Thang máy:

Quy trình chuyên biệt cho việc lắp đặt và kiểm định thang máy.

6. Giai đoạn Nghiệm thu, Bàn giao & Hoàn thiện Pháp lý:

Các bước cuối cùng để đưa công trình vào sử dụng và hợp thức hóa tài sản.

1.1. Hoàn Thiện Hồ Sơ Thiết Kế Kỹ Thuật

Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công được ví như “kim chỉ nam” của toàn bộ công trình. Một bộ hồ sơ đầy đủ, chi tiết không chỉ là yêu cầu bắt buộc cho việc xin giấy phép xây dựng mà còn là cơ sở pháp lý và kỹ thuật để nhà thầu lập dự toán chính xác, triển khai thi công đúng tiêu chuẩn, và để chủ đầu tư giám sát, nghiệm thu công trình. Việc đầu tư vào một bộ hồ sơ thiết kế chất lượng cao ngay từ đầu sẽ giúp hạn chế tối đa các thay đổi, điều chỉnh tốn kém trong quá trình thi công.

Mối liên hệ giữa chất lượng hồ sơ thiết kế và quá trình xin giấy phép xây dựng là rất chặt chẽ. Cơ quan chức năng khi thẩm định hồ sơ sẽ kiểm tra sự tuân thủ các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng, đặc biệt là các giải pháp về kết cấu và an toàn. Một hồ sơ sơ sài, thiếu chi tiết về kết cấu móng, bể ngầm, hoặc các hệ thống kỹ thuật phức tạp sẽ là nguyên nhân chính dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại yêu cầu bổ sung, gây chậm trễ cho toàn bộ dự án ngay từ giai đoạn đầu tiên.

Một bộ hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công hoàn chỉnh cho nhà ống 3 tầng 75m² phải bao gồm các thành phần sau:

  • Phần Kiến trúc:
  • Phối cảnh 3D ngoại thất: Giúp hình dung tổng thể hình dáng, màu sắc, vật liệu mặt tiền ngôi nhà.
  • Mặt bằng bố trí công năng các tầng: Thể hiện cách phân chia không gian, vị trí các phòng (phòng khách, bếp, phòng ngủ, vệ sinh).
  • Mặt bằng lát sàn, mặt bằng trần: Chi tiết hóa vật liệu và kiểu dáng sàn, trần cho từng khu vực.
  • Mặt bằng bố trí vật dụng (nội thất): Gợi ý vị trí và kích thước đồ đạc.
  • Các bản vẽ mặt đứng, mặt cắt: Thể hiện chiều cao các tầng, kích thước cửa, chi tiết mái.
  • Chi tiết thang bộ, khu vệ sinh, chi tiết cửa đi, cửa sổ, ban công, lan can.
  • Phần Kết cấu:
  • Mặt bằng định vị móng, chi tiết kết cấu móng băng: Thể hiện kích thước dầm móng, cách bố trí thép.
  • Chi tiết kết cấu bể phốt, bể nước ngầm, hố pit thang máy: Đây là các cấu kiện quan trọng, cần bản vẽ chi tiết về kích thước, vật liệu, và cách bố trí cốt thép.
  • Mặt bằng định vị lưới cột, chi tiết kết cấu cột.
  • Mặt bằng kết cấu dầm-sàn các tầng: Thể hiện hệ thống dầm chính, dầm phụ, độ dày sàn và cách bố trí cốt thép 2 lớp.
  • Bảng thống kê cốt thép chi tiết cho toàn bộ công trình.
  • Phần Cơ Điện (M&E – Mechanical & Electrical):
  • Trong xây dựng nhà ở hiện đại, phần M&E không còn chỉ dừng lại ở điện và nước cơ bản. Yêu cầu của chủ nhà ngày càng cao, hướng tới một không gian sống tiện nghi, thông minh và bền vững. Do đó, việc lập kế hoạch chi tiết cho các hệ thống này ngay từ giai đoạn thiết kế là bắt buộc, tránh việc phải đục phá, sửa chữa sau này.
  • Hệ thống cấp điện: Sơ đồ nguyên lý cấp điện toàn nhà, mặt bằng bố trí ổ cắm, công tắc, chiếu sáng, điều hòa, bình nước nóng.
  • Hệ thống cấp thoát nước: Sơ đồ nguyên lý và mặt bằng bố trí đường ống cấp nước lạnh, nước nóng; đường ống thoát nước mưa, nước thải sinh hoạt.
  • Hệ thống điện nhẹ (Thông tin liên lạc): Mặt bằng bố trí dây mạng internet, cáp truyền hình, camera an ninh.
  • Các hệ thống tùy chọn khác: Sơ đồ hệ thống chống sét, dây chờ cho hệ thống năng lượng mặt trời.
  • Hồ sơ Dự toán chi phí:
  • Đây là tài liệu quan trọng giúp chủ đầu tư kiểm soát ngân sách. Hồ sơ cần bóc tách chi tiết khối lượng vật tư và đơn giá nhân công cho từng hạng mục: phần thô, phần hoàn thiện, và phần trang trí nội thất.

1.2. Quy Trình Xin Giấy Phép Xây Dựng

Xin giấy phép xây dựng là thủ tục pháp lý bắt buộc đối với nhà ở riêng lẻ tại khu vực đô thị trước khi khởi công. Chủ đầu tư cần nắm rõ các quy định hiện hành để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng cơ quan có thẩm quyền. Theo các quy định mới, thẩm quyền cấp phép có thể được phân cấp từ UBND cấp Huyện xuống UBND cấp Xã, do đó cần kiểm tra thông tin tại địa phương cụ thể.
Trình tự thực hiện thủ tục xin giấy phép xây dựng được quy định như sau:

  • Bước 1: Nộp hồ sơ: Chủ đầu tư nộp 02 bộ hồ sơ đã chuẩn bị tại Bộ phận Một cửa của UBND cấp có thẩm quyền (cấp Huyện hoặc cấp Xã).

  • Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ: Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, sẽ cấp giấy biên nhận hẹn ngày trả kết quả.

  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, sẽ hướng dẫn chủ đầu tư bổ sung, hoàn thiện.

  • Bước 3: Thẩm định và trả kết quả: Cơ quan chuyên môn về xây dựng sẽ thẩm định hồ sơ, kiểm tra thực địa (nếu cần).

  • Thời gian giải quyết theo quy định là không quá 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Trong trường hợp cần xem xét thêm, cơ quan cấp phép phải thông báo bằng văn bản và thời gian gia hạn không được quá 10 ngày.

  • Nếu hồ sơ đủ điều kiện, chủ đầu tư sẽ nhận được Giấy phép xây dựng kèm theo bộ bản vẽ thiết kế đã được đóng dấu phê duyệt.

  • Lệ phí: Lệ phí cấp giấy phép xây dựng cho nhà ở riêng lẻ tại đô thị được quy định theo từng địa phương, mức tham khảo là 75.000 đồng/giấy phép.

1.3. Lựa Chọn Nhà Thầu và Ký Kết Hợp Đồng

Lựa chọn được một nhà thầu thi công uy tín, có năng lực và kinh nghiệm là yếu tố quyết định đến hơn 70% sự thành công của dự án. Sau khi có giấy phép xây dựng và hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh, chủ đầu tư tiến hành lựa chọn nhà thầu và ký kết hợp đồng thi công.
Các hình thức hợp đồng thi công phổ biến:

  1. Hợp đồng nhân công (Nhân công trọn gói): Chủ đầu tư chịu trách nhiệm mua và cung cấp toàn bộ vật tư. Nhà thầu chỉ cung cấp nhân công để thi công theo thiết kế. Hình thức này giúp chủ đầu tư kiểm soát chất lượng vật tư nhưng đòi hỏi phải có nhiều thời gian và kinh nghiệm quản lý.
  2. Hợp đồng thi công phần thô và nhân công hoàn thiện: Nhà thầu cung cấp cả vật tư phần thô (xi măng, sắt thép, cát, đá, gạch, dây điện, ống nước…) và toàn bộ nhân công (xây, trát, ốp lát, sơn…). Chủ đầu tư cung cấp vật tư hoàn thiện (gạch ốp lát, sơn nước, thiết bị vệ sinh, cửa…). Đây là hình thức phổ biến, cân bằng giữa việc kiểm soát và sự tiện lợi.
  3. Hợp đồng chìa khóa trao tay (Thi công trọn gói): Nhà thầu chịu trách nhiệm toàn bộ từ A-Z, từ vật tư đến nhân công, cho đến khi hoàn thiện và bàn giao nhà. Hình thức này phù hợp với chủ đầu tư bận rộn, không có nhiều kinh nghiệm.

Nội dung cốt lõi của hợp đồng xây dựng:

  • Phạm vi công việc: Mô tả chi tiết các hạng mục nhà thầu phải thực hiện, dựa trên hồ sơ thiết kế.
  • Bảng kê chi tiết vật tư: Nêu rõ chủng loại, thương hiệu, quy cách của từng loại vật liệu sẽ sử dụng (ví dụ: Thép Hòa Phát, xi măng Hà Tiên, gạch Tuynel…). Đây là phụ lục không thể thiếu để tránh tranh chấp về sau.
  • Đơn giá và tổng giá trị hợp đồng: Ghi rõ đơn giá theo m² hoặc theo bóc tách dự toán.
  • Tiến độ thi công: Lập tiến độ chi tiết cho từng giai đoạn (móng, phần thô, hoàn thiện).
  • Điều khoản thanh toán: Quy định rõ các đợt thanh toán theo tiến độ công việc.
  • Trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên: Bao gồm các vấn đề về an toàn lao động, bảo vệ môi trường, quản lý công trường.
  • Bảo hành công trình: Quy định rõ thời gian bảo hành cho phần kết cấu (thường là 5-10 năm) và phần hoàn thiện (thường là 1 năm).

Mục tiêu: Xây dựng toàn bộ kết cấu móng và các công trình ngầm (bể phốt, bể nước, hố pit) một cách vững chắc, an toàn, đồng bộ và đảm bảo chống thấm tuyệt đối. Giai đoạn này là nền tảng chịu lực cho toàn bộ công trình, mọi sai sót đều rất khó và tốn kém để khắc phục.

Công trình nhà phố 3 tầng đang thi công phần móng

2.1. Công Tác Chuẩn Bị Mặt Bằng và Định Vị Tim Trục

Đây là bước khởi đầu trên thực địa, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối để đảm bảo công trình được đặt đúng vị trí và kích thước theo thiết kế và giấy phép xây dựng.

  • Các bước thực hiện:
  1. Giải phóng và san lấp mặt bằng: Phá dỡ công trình cũ (nếu có), dọn dẹp sạch sẽ toàn bộ rác, cây cối trên bề mặt khu đất. San lấp để tạo một mặt bằng thi công tương đối bằng phẳng.
  2. Tập kết vật tư, máy móc: Vận chuyển các vật liệu cần thiết cho giai đoạn móng (cát, đá, xi măng, thép), máy móc (máy đào, máy trộn bê tông) và dựng lán trại tạm cho công nhân.
  3. Định vị tim trục: Đây là công tác quan trọng nhất. Sử dụng các thiết bị trắc đạc chuyên dụng như máy kinh vĩ, máy toàn đạc để xác định và gửi các trục chính của công trình từ bản vẽ ra thực địa. Các vị trí tim cột, tim móng được đánh dấu bằng cọc thép và được búng mực rõ ràng.
  4. Kiểm tra hiện trạng công trình liền kề: Trước khi đào móng, bắt buộc phải kiểm tra và ghi nhận lại hiện trạng của các nhà liền kề bằng hình ảnh và video chi tiết. Việc này tạo ra một cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh do quá trình thi công gây ra (ví dụ: nứt tường, lún sụt nhà bên cạnh).

2.2. Kỹ Thuật Thi Công Móng Băng

Móng băng là loại móng có dạng một dải dài, có thể độc lập hoặc giao nhau theo hình chữ thập (ô cờ), dùng để đỡ các hàng cột hoặc tường. Đây là giải pháp kết cấu phổ biến và hiệu quả cho nhà phố 3 tầng xây trên nền đất có sức chịu tải tương đối tốt, giúp phân bổ đều tải trọng công trình xuống nền đất.

Một điểm cực kỳ quan trọng cần nhận thức là việc thi công các công trình ngầm như móng, bể phốt, bể nước và hố pit không phải là các công việc tuần tự, riêng lẻ. Chúng là một giai đoạn thi công tích hợp, diễn ra đồng thời trong cùng một không gian dưới cốt 0.00. Do đó, bản vẽ kết cấu móng phải thể hiện đồng bộ vị trí, cao độ và chi tiết của tất cả các hạng mục này. Việc đào đất, gia công cốt thép và đổ bê tông phải được lên kế hoạch tổng thể để tránh xung đột và ảnh hưởng lẫn nhau, ví dụ như đào đất làm bể phốt có thể gây sạt lở cho móng băng vừa thi công.

  • Quy trình thi công chi tiết:
  1. Bước 1: Đào đất móng: Dựa trên các trục đã định vị, tiến hành đào đất hố móng bằng máy đào hoặc thủ công. Kích thước đào phải đúng theo chiều rộng, chiều sâu trong bản vẽ thiết kế. Đáy hố móng phải được làm phẳng. Nếu gặp mạch nước ngầm, phải có biện pháp xử lý ngay lập tức bằng cách đặt máy bơm chìm tại một hố thu nước để giữ cho hố móng luôn khô ráo.
  2. Bước 2: Đổ bê tông lót: Sau khi dọn sạch đáy móng, tiến hành đổ một lớp bê tông lót (thường là bê tông đá 4×6 hoặc 1×2, mác 100-150) dày khoảng 10cm. Lớp bê tông này có tác dụng làm phẳng và làm sạch đáy móng, ngăn chặn mất nước xi măng của lớp bê tông móng phía trên, đồng thời tạo lớp bảo vệ cho cốt thép móng khỏi sự xâm thực của đất.
  3. Bước 3: Gia công và lắp dựng cốt thép: Cốt thép phải được làm sạch, không dính bùn đất, dầu mỡ. Tiến hành cắt, uốn và buộc thành các lồng thép theo đúng hình dạng và kích thước trong bản vẽ. Các mối nối buộc phải đảm bảo chiều dài chồng tối thiểu là 30d (với d là đường kính của thanh thép). Đặt các viên kê bê tông đúc sẵn (con kê) dưới lồng thép để đảm bảo chiều dày lớp bê tông bảo vệ (thường là 50mm cho móng). Lắp dựng thép chờ cho cột, đảm bảo đúng vị trí và số lượng.
  4. Bước 4: Ghép cốp pha: Lắp dựng hệ thống ván khuôn (cốp pha) cho dầm móng. Cốp pha phải được gia công đúng kích thước hình học, đảm bảo vững chắc, chống đỡ cẩn thận để không bị phình, biến dạng dưới áp lực của bê tông tươi. Các khe hở giữa các tấm cốp pha phải được làm kín để tránh chảy nước xi măng.
  5. Bước 5: Đổ bê tông móng: Trước khi đổ, cần nghiệm thu lại toàn bộ công tác cốt thép và cốp pha. Bê tông (thường là bê tông thương phẩm mác 250) phải được đổ liên tục. Trong quá trình đổ, sử dụng đầm dùi để đầm kỹ, đảm bảo bê tông lèn chặt vào mọi vị trí, không bị rỗ hay tạo khoảng trống.
  6. Bước 6: Bảo dưỡng bê tông: Sau khi đổ, bề mặt bê tông móng cần được bảo dưỡng ẩm bằng cách tưới nước thường xuyên hoặc phủ bạt nilon. Quá trình này phải kéo dài ít nhất 3-5 ngày để bê tông có đủ nước cho quá trình thủy hóa, phát triển cường độ và tránh nứt nẻ bề mặt.
Công trình nhà phố 3 tầng đang thi công phần móng

2.3. Kỹ Thuật Xây Dựng Bể Phốt Tự Hoại 3 Ngăn Bằng Gạch Đặc

Bể phốt tự hoại 3 ngăn (ngăn chứa – ngăn lắng – ngăn lọc) là tiêu chuẩn bắt buộc trong xây dựng nhà ở hiện đại, giúp xử lý sơ bộ nước thải sinh hoạt trước khi thải ra hệ thống thoát nước chung, góp phần bảo vệ môi trường. Việc xây dựng bể bằng gạch đặc đòi hỏi kỹ thuật cao, đặc biệt là trong công tác chống thấm để ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước ngầm.

  • Quy trình thi công :
  1. Bước 1: Xác định vị trí và kích thước: Vị trí bể phốt thường được đặt ở các khu vực ít sử dụng như dưới gầm cầu thang, sân sau để tránh ảnh hưởng đến không gian sinh hoạt và phong thủy (tránh đặt dưới phòng khách, phòng thờ). Kích thước bể phụ thuộc vào số lượng người sử dụng; đối với gia đình 4-6 thành viên, thể tích bể khoảng 3-5 m³ là phù hợp. Tỷ lệ thể tích các ngăn thường là: ngăn chứa chiếm 1/2, ngăn lắng và ngăn lọc mỗi ngăn chiếm 1/4 tổng thể tích.
  2. Bước 2: Đào hố và thi công nền đáy: Đào hố đất có kích thước lớn hơn kích thước thiết kế của bể để có không gian thao tác. Nền đáy bể phải được gia cố chắc chắn bằng cách đổ một lớp bê tông cốt thép (BTCT) mác 200-250, dày tối thiểu 10-15cm, có đan một lớp thép ϕ10 a200.
  3. Bước 3: Xây tường gạch đặc: Sử dụng gạch đặc loại A và vữa xi măng mác 75 để xây tường bao và các vách ngăn. Tường phải được xây thẳng, các mạch vữa ngang dọc phải no, đầy đặn và được miết kỹ cả hai mặt để tăng khả năng chống thấm.
  4. Bước 4: Trát chống thấm: Đây là công đoạn quyết định chất lượng của bể. Toàn bộ mặt trong và mặt ngoài của thành bể phải được trát bằng vữa xi măng mác 75 có trộn thêm phụ gia chống thấm. Lớp trát phải dày ít nhất 2-3cm, chia làm 2 lớp, xoa phẳng và miết kỹ.
  5. Bước 5: Lắp đặt hệ thống ống: Lắp đặt ống dẫn chất thải vào ngăn chứa, ống thoát nước ra từ ngăn lọc và các ống thông giữa các ngăn. Các ống thông giữa các ngăn thường sử dụng cút chữ L ngược đường kính tối thiểu ϕ100mm, đặt so le nhau để tối ưu hóa quá trình lắng lọc. Cốt đáy ống vào phải cao hơn cốt đáy ống ra ít nhất 50mm.
  6. Bước 6: Đổ nắp BTCT: Nắp bể được đổ bằng BTCT, có cốt thép và chiều dày tối thiểu 10cm. Trên nắp cần chừa các lỗ thăm có nắp đậy kín cho từng ngăn và một ống thông hơi ϕ60 trở lên để thoát khí gas.
  7. Bước 7: Kiểm tra rò rỉ (Thử nước): Trước khi lấp đất, tiến hành ngâm nước đầy bể và giữ trong ít nhất 24 giờ. Quan sát và kiểm tra xem có hiện tượng rò rỉ hay sụt giảm mực nước không. Đây là bước kiểm tra chống thấm bắt buộc và cực kỳ quan trọng.

2.4. Kỹ Thuật Thi Công Bể Nước Ngầm và Các Giải Pháp Chống Thấm

Bể nước ngầm là giải pháp hiệu quả để dự trữ nước sinh hoạt, đảm bảo cung cấp nước ổn định. Tương tự bể phốt, vấn đề cốt lõi khi thi công bể nước ngầm là phải đảm bảo chống thấm tuyệt đối từ cả hai chiều: ngăn nước trong bể rò rỉ ra ngoài và ngăn nước ngầm bẩn từ bên ngoài thấm vào, gây ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt.

Chống thấm không nên được xem là một công đoạn đơn lẻ mà phải là một triết lý xuyên suốt quá trình thi công. Một hệ thống chống thấm hiệu quả là sự kết hợp của nhiều giải pháp: từ khâu thiết kế (lựa chọn vật liệu, độ dày bê tông), thi công phần thô (đầm dùi kỹ, xử lý mạch ngừng) cho đến các lớp phủ bảo vệ cuối cùng.

  • Quy trình thi công: Về cơ bản, quy trình xây dựng kết cấu của bể nước ngầm tương tự như bể phốt, bao gồm các bước đào đất, đổ đáy BTCT, xây tường bằng gạch đặc hoặc đổ BTCT toàn khối.
  • Các giải pháp chống thấm hiệu quả cao:
  1. Vữa chống thấm gốc xi măng 2 thành phần (Ví dụ: SikaTop Seal 107):
  • Ưu điểm: Bám dính tốt trên bề mặt bê tông và vữa, thi công đơn giản bằng cọ hoặc bay, được chứng nhận an toàn cho bể chứa nước uống.
  • Thi công: Bề mặt phải được làm sạch và bão hòa ẩm. Thi công 2-3 lớp, lớp sau quét vuông góc với lớp trước khi lớp trước đã se mặt (sau 2-24 giờ). Các vị trí góc chân tường cần được bo tròn bằng vữa và gia cố bằng lưới thủy tinh.
  1. Sơn Epoxy 2 thành phần chuyên dụng cho bể nước:
  • Ưu điểm: Tạo thành một lớp phủ liền mạch, không mối nối, chống thấm tuyệt đối. Bề mặt nhẵn bóng, tính thẩm mỹ cao, dễ dàng vệ sinh, không độc hại khi tiếp xúc với nước sinh hoạt.
  • Thi công: Bề mặt phải khô hoàn toàn, sạch và phẳng. Thi công bao gồm 1 lớp sơn lót Epoxy để tăng cường bám dính và 2 lớp sơn phủ Epoxy hoàn thiện.
  1. Màng khò nóng Bitum:
  • Ưu điểm: Khả năng chống thấm và chống chịu áp lực nước rất cao, độ bền lâu dài.
  • Thi công: Đòi hỏi kỹ thuật và tay nghề cao. Bề mặt cần được quét một lớp lót tạo dính (primer). Sau đó, dùng đèn khò gas để làm nóng chảy lớp bitum trên màng và dán chặt vào bề mặt bê tông. Các mép nối phải được chồng lên nhau tối thiểu 10cm.
  • Xử lý các vị trí trọng yếu (Cổ ống xuyên sàn/tường): Đây là những vị trí có nguy cơ thấm dột cao nhất. Giải pháp hiệu quả là sử dụng thanh trương nở (thanh thủy trương) quấn quanh cổ ống trước khi đổ bê tông hoặc trát vữa. Khi gặp nước, vật liệu này sẽ trương nở, chèn kín khe hở, ngăn không cho nước thấm qua.

2.5. Yêu cầu Kỹ Thuật và Thi Công Hố Pit Thang Máy

Hố pit là phần không gian âm sàn nằm ở vị trí dưới cùng của giếng thang. Chức năng chính của nó là chứa các thiết bị giảm chấn (buffer) cho cabin và đối trọng, đồng thời tạo ra một khoảng không gian an toàn trong trường hợp thang máy đi xuống quá vị trí dừng tầng thấp nhất. Việc thi công hố pit phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật do nhà cung cấp thang máy đưa ra, vì bất kỳ sai lệch nào về kích thước hoặc kết cấu đều có thể ảnh hưởng đến an toàn vận hành.

  • Yêu cầu kỹ thuật:
  • Kích thước: Chiều sâu hố pit cho thang máy gia đình tải trọng nhỏ (250-450kg) thường dao động từ 600mm đến 1400mm, tùy thuộc vào tốc độ và công nghệ thang máy. Chiều rộng và chiều dài của hố pit phải được thi công với sai số cho phép rất nhỏ so với bản vẽ kỹ thuật.
  • Kết cấu: Hố pit phải được thi công bằng bê tông cốt thép toàn khối, với chiều dày đáy và thành tối thiểu là 200mm, thép đan 2 lớp để đảm bảo khả năng chịu lực tác dụng từ ray dẫn hướng và thiết bị giảm chấn.
  • Chống thấm: Đây là yêu cầu bắt buộc và tối quan trọng. Hố pit phải được xử lý chống thấm kỹ lưỡng từ cả bên trong và bên ngoài bằng các vật liệu chuyên dụng như Sika, màng khò nóng hoặc phun thẩm thấu để ngăn nước ngầm xâm nhập, gây hư hỏng các thiết bị điện và cơ khí.
  • Các chi tiết phụ trợ:
  • Nếu hố pit sâu trên 1.5m, cần bố trí thang xuống cố định cho nhân viên kỹ thuật bảo trì.
  • Nên thiết kế một hố thu nước nhỏ ở góc hố pit và lắp đặt máy bơm nước tự động để phòng ngừa trường hợp nước bị rò rỉ vào hố.
  • Tuyệt đối không được bố trí các đường ống cấp thoát nước, đường dây điện không liên quan đến thang máy đi xuyên qua không gian hố pit.

Mục tiêu: Hoàn thành toàn bộ hệ khung kết cấu chịu lực chính của ngôi nhà, bao gồm hệ thống cột, dầm, sàn bê tông cốt thép, và hệ thống tường bao, tường ngăn. Đây là giai đoạn định hình nên “bộ xương” của công trình, quyết định sự vững chắc và bền vững lâu dài.

3.1. Kỹ Thuật Gia Công, Lắp Dựng Cốt Thép và Cốp Pha Cột

Cột là cấu kiện thẳng đứng, chịu nén là chủ yếu, có nhiệm vụ truyền tải trọng từ các tầng trên xuống hệ thống móng. Do đó, việc thi công cột đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về vị trí tim trục, độ thẳng đứng và chất lượng bê tông.

Quy trình thi công:

  • Bước 1: Lắp dựng cốt thép:
  • Cốt thép chủ và thép đai được gia công (cắt, uốn) và lắp dựng thành lồng thép theo đúng chủng loại, đường kính và số lượng quy định trong bản vẽ thiết kế kết cấu.
  • Thép chờ từ móng hoặc từ cột tầng dưới phải được vệ sinh sạch sẽ rỉ sét, vữa bám trước khi nối thép cột tầng trên.
  • Chiều dài đoạn nối thép phải đảm bảo tối thiểu 30d (d là đường kính thép) và các mối nối phải được bố trí so le nhau để tránh tạo ra mặt cắt yếu cho cột.
  • Bước 2: Lắp dựng cốp pha:
  • Cốp pha (thường là ván ép phủ phim, cốp pha thép hoặc nhựa) được lắp dựng xung quanh lồng thép đã được nghiệm thu.
  • Cốp pha phải được gia cố chắc chắn bằng hệ gông (thép hộp hoặc gỗ) với khoảng cách phù hợp (50-60cm cho cột nhỏ) và hệ cây chống để đảm bảo không bị phình, biến dạng khi đổ bê tông.
  • Bề mặt bên trong cốp pha phải được vệ sinh sạch sẽ. Các mối ghép phải kín khít để không làm mất nước xi măng.
  • Kiểm tra độ thẳng đứng của cốp pha bằng máy laser hoặc quả dọi trước khi khóa chặt.
  • Bước 3: Cấy thép râu tường:
  • Trong quá trình lắp dựng cốt thép cột, cần xác định vị trí và buộc sẵn các đoạn thép râu chờ (thường dùng sắt ϕ6) để liên kết với tường gạch xây sau này. Khoảng cách giữa các thép râu là 40-50cm.
Rehouse xây dựng khung kết cấu nhà ở 3 tầng

3.2. Kỹ Thuật Đổ Bê Tông và Bảo Dưỡng Cột

  • Quy trình đổ bê tông:
  1. Trước khi đổ, chân cột phải được vệ sinh sạch sẽ, tưới một lớp nước xi măng loãng (hồ dầu) để tăng cường liên kết giữa bê tông cũ và mới.
  2. Bê tông được đổ vào cốp pha theo từng lớp có chiều cao từ 30-50cm.
  3. Sau mỗi lớp đổ, phải dùng đầm dùi để đầm kỹ, đảm bảo bê tông lèn chặt, không tạo ra các lỗ rỗng (rỗ). Chiều cao rơi tự do của bê tông không nên vượt quá 1.5-2m để tránh hiện tượng phân tầng (đá nặng lắng xuống dưới, vữa xi măng nổi lên trên).
  4. Trong quá trình đầm, có thể kết hợp gõ nhẹ bên ngoài thành cốp pha để tăng độ đặc chắc và giúp bề mặt bê tông sau khi tháo cốp pha được nhẵn mịn hơn.
  • Tháo dỡ cốp pha và bảo dưỡng:
  1. Cốp pha thành cột (không chịu lực) có thể được tháo dỡ sau 24-48 giờ kể từ khi đổ bê tông, khi bê tông đã đạt cường độ ban đầu cần thiết.
  2. Việc tháo dỡ phải được thực hiện cẩn thận, tránh gây va đập mạnh làm sứt mẻ các góc cạnh của cột.
  3. Sau khi tháo cốp pha, cột bê tông phải được bảo dưỡng ẩm bằng cách tưới nước liên tục trong 2-4 ngày đầu tiên để đảm bảo quá trình thủy hóa xi măng diễn ra hoàn toàn, giúp bê tông đạt được cường độ thiết kế và hạn chế nứt do co ngót.

3.3. Kỹ Thuật Thi Công Dầm, Sàn Bê Tông Cốt Thép

Dầm và sàn là hệ kết cấu nằm ngang, chịu uốn là chủ yếu, có nhiệm vụ truyền tải trọng ngang (từ sàn) vào cột. Thi công hạng mục này là một trong những công đoạn phức tạp và quan trọng nhất của phần thô, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều công tác: lắp dựng giàn giáo, ghép cốp pha, gia công cốt thép và lắp đặt hệ thống điện nước âm sàn.

Sự phối hợp giữa đội kết cấu và đội M&E (cơ điện) trong giai đoạn này là cực kỳ quan trọng. Bản vẽ M&E phải được chốt và bàn giao cho đội thi công kết cấu trước khi họ bắt đầu buộc thép sàn. Việc lắp đặt các đường ống gen điện, ống cấp thoát nước âm sàn phải được thực hiện đồng thời với việc lắp đặt cốt thép.52 Bất kỳ sự chậm trễ hay sai sót nào của đội M&E đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng là phải đục phá sàn bê tông đã đông cứng để đi lại đường ống. Đây là hành động tối kỵ vì nó phá vỡ kết cấu chịu lực của sàn, làm giảm tuổi thọ công trình, gây nguy cơ thấm dột và tốn kém chi phí khắc phục.

  • Quy trình thi công:
  1. Bước 1: Lắp dựng giàn giáo và cốp pha: Lắp dựng hệ giàn giáo chịu lực (giàn giáo nêm hoặc giáo H) một cách vững chắc. Sau đó, tiến hành lắp đặt cốp pha theo trình tự: đáy dầm, thành dầm và cuối cùng là toàn bộ mặt sàn. Toàn bộ hệ thống phải được căn chỉnh cao độ chính xác theo bản vẽ thiết kế bằng máy thủy bình, đảm bảo phẳng và ổn định.
  2. Bước 2: Gia công, lắp đặt cốt thép: Cốt thép dầm (thép chủ lớp dưới, lớp trên, thép đai) và cốt thép sàn được lắp đặt theo đúng bản vẽ. Đối với nhà dân dụng, sàn thường được thiết kế 2 lớp thép: lớp dưới chịu mô men dương (ở giữa nhịp), lớp trên chịu mô men âm (tại các vị trí gối tựa như dầm, cột). Sử dụng con kê bê tông để đảm bảo chiều dày lớp bê tông bảo vệ theo tiêu chuẩn.
  3. Bước 3: Lắp đặt hệ thống điện nước âm sàn: Song song với việc buộc thép, tiến hành lắp đặt các đường ống gen điện, ống cấp thoát nước, ống đồng máy lạnh theo đúng vị trí trên bản vẽ M&E. Các vị trí hộp nối, đầu chờ phải được bịt kín cẩn thận để tránh vữa bê tông lọt vào trong quá trình đổ.
  4. Bước 4: Nghiệm thu và đổ bê tông: Trước khi đổ, chủ đầu tư và đơn vị giám sát cần tiến hành nghiệm thu toàn bộ hệ thống cốp pha, cốt thép và M&E âm sàn. Bê tông được đổ theo trình tự: đổ vào dầm và các vị trí gối tựa trước, sau đó đổ ra diện tích sàn. Đổ bê tông theo một chiều nhất định để tránh tạo mạch ngừng không cần thiết. Sử dụng đầm dùi cho dầm và đầm bàn cho sàn để bê tông được lèn chặt. Cuối cùng, dùng thước gạt và bàn xoa để làm phẳng bề mặt sàn.
  5. Bước 5: Bảo dưỡng và tháo dỡ cốp pha: Bề mặt sàn bê tông phải được bảo dưỡng ẩm liên tục trong ít nhất 7 ngày bằng cách tưới nước hoặc ngâm nước. Thời gian cho phép tháo dỡ cốp pha dầm sàn phụ thuộc vào nhịp dầm và tải trọng, nhưng thông thường không sớm hơn 14-21 ngày, khi bê tông đã đạt đủ cường độ chịu lực cần thiết.

3.4. Kỹ Thuật Xây Tường Bao và Tường Ngăn Bằng Gạch Đặc

Tường gạch đặc, theo yêu cầu của dự án, có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực, cách âm, cách nhiệt và chống thấm so với gạch lỗ. Tuy nhiên, việc thi công cũng nặng nhọc và tốn kém vật liệu hơn. Kỹ thuật xây đúng chuẩn sẽ đảm bảo tường thẳng, phẳng, đặc chắc và không bị nứt ở các vị trí tiếp giáp.

Một chi tiết kỹ thuật quan trọng thể hiện sự hiểu biết về tương tác kết cấu là việc sử dụng thép râu chờ ở cột và kỹ thuật xây miết, chèn vữa ở đỉnh tường. Khung BTCT chịu lực chính, nhưng tường xây cũng tham gia vào việc tăng độ cứng tổng thể và bao che cho công trình. Do sự khác biệt về vật liệu, độ co ngót và biến dạng dưới tác động của tải trọng và nhiệt độ giữa BTCT và gạch xây là khác nhau. Nếu không có các chi tiết liên kết này, ứng suất sẽ tập trung tại vị trí tiếp giáp, gây ra các vết nứt chân chim – một lỗi rất phổ biến trong xây dựng dân dụng. Việc tuân thủ các chi tiết này là dấu hiệu của một nhà thầu chuyên nghiệp.

  • Quy trình thi công :
  1. Bước 1: Chuẩn bị: Gạch phải được tưới nước làm ẩm trước khi xây để tránh tình trạng gạch khô hút hết nước của vữa, gây nứt mạch vữa. Trộn vữa xi măng-cát đúng mác thiết kế (thường là mác 75). Vệ sinh sạch sẽ bề mặt bê tông (dầm, sàn) nơi chân tường sẽ được xây.
  2. Bước 2: Định vị và căng dây: Dùng thước và máy laser (hoặc quả dọi) để định vị, búng mực xác định vị trí chân tường. Căng dây lèo ngang và dây dọi đứng để làm cữ, đảm bảo tường được xây thẳng và phẳng tuyệt đối.
  3. Bước 3: Tiến hành xây: Xây từ dưới lên trên, bắt đầu từ các góc tường xây ra. Các viên gạch phải được đặt so le nhau (kiểu xây chữ công), đảm bảo không trùng mạch đứng. Các mạch vữa ngang và dọc phải đầy đặn, no vữa, có độ dày đồng đều khoảng 10-12mm và được miết gọn gàng. Tường xây phải được liên kết chắc chắn vào cột BTCT thông qua hệ thống thép râu đã được cấy chờ.
  4. Bước 4: Xử lý các vị trí đặc biệt:
  • Lanh tô cửa: Tại các vị trí ô cửa đi và cửa sổ, phải đặt lanh tô bê tông cốt thép để đỡ khối tường gạch bên trên. Lanh tô phải gác lên hai bên tường tối thiểu 20-25cm.
  • Vị trí đỉnh tường: Hàng gạch trên cùng, tiếp giáp với đáy dầm hoặc sàn, nên được xây xiên hoặc chờ một thời gian cho khối xây co ngót rồi mới chèn kỹ bằng vữa khô. Kỹ thuật này giúp tường không bị nứt do dầm hoặc sàn võng xuống theo thời gian.
  1. Bước 5: Bảo dưỡng: Tường sau khi xây xong cần được tưới nước giữ ẩm trong ít nhất 3 ngày để vữa xi măng phát triển đủ cường độ và hạn chế nứt.

Mục tiêu: Hoàn thành các công tác bề mặt, lắp đặt thiết bị, tạo nên thẩm mỹ và công năng sử dụng hoàn chỉnh cho ngôi nhà. Giai đoạn này đòi hỏi sự tỉ mỉ, tay nghề cao và việc tuân thủ một trình tự thi công hợp lý để đảm bảo chất lượng và tránh việc các đội thợ làm ảnh hưởng, hư hỏng công việc của nhau.

Một “trình tự vàng” trong công tác hoàn thiện cần được tuân thủ theo nguyên tắc “từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài” và “công tác ướt trước, công tác khô sau”. Việc tuân thủ trình tự này giúp giảm thiểu việc dặm vá, sửa chữa chéo, tiết kiệm chi phí và thời gian. Trình tự logic được khuyến nghị là: (1) Đi điện nước âm tường -> (2) Trát tường -> (3) Đóng trần thạch cao -> (4) Bả matit và sơn lót -> (5) Lát gạch nền -> (6) Sơn phủ màu hoàn thiện -> (7) Lắp đặt cửa, thiết bị.

Thi công phần thô nhà 2 tầng tại Hà Nội bởi Rehouse

4.1. Lắp Đặt Hệ Thống Điện Nước Âm Tường

  • Sau khi phần tường gạch đã được xây xong, đây là thời điểm để thi công hệ thống M&E âm tường. Toàn bộ đường ống sẽ được che lấp bởi lớp vữa trát, đảm bảo tính thẩm mỹ cao nhất cho công trình.68

    • Quy trình thi công:
    1. Bước 1: Định vị: Dựa trên bản vẽ thiết kế M&E, dùng thước và bút mực để đánh dấu chính xác vị trí của các hộp đế âm cho công tắc, ổ cắm, vị trí chờ đèn, vòi nước trên bề mặt tường gạch.
    2. Bước 2: Cắt tường: Sử dụng máy cắt cầm tay chuyên dụng để tạo ra các đường rãnh trên tường theo các tuyến đã đánh dấu. Việc dùng máy cắt sẽ tạo ra các đường rãnh thẳng, sắc nét và hạn chế việc làm vỡ gạch.
    3. Bước 3: Đục tường và lắp đặt: Dùng máy đục hoặc búa và đục để đục tường theo các rãnh đã cắt. Lắp đặt các hộp đế âm, ống gen điện (ống cứng hoặc ruột gà) và ống cấp thoát nước vào rãnh. Cố định chắc chắn hệ thống ống bằng vữa hoặc kẹp chuyên dụng.
    4. Bước 4: Kéo dây và thử áp lực: Luồn dây điện, dây cáp mạng, cáp TV vào trong ống gen. Đối với hệ thống cấp nước, cần tiến hành bịt các đầu chờ và bơm nước vào để thử áp lực, kiểm tra kỹ lưỡng xem có bất kỳ điểm rò rỉ nào không trước khi tiến hành trát tường.
    5. Bước 5: Lắp đặt tủ điện tổng: Lắp đặt tủ điện tổng (Aptomat) cho từng tầng và cho toàn bộ ngôi nhà.

4.2. Kỹ Thuật Trát Tường Đúng Tiêu Chuẩn

Trát tường là công tác tạo ra một lớp vữa phẳng, mịn trên bề mặt tường gạch và trần bê tông, làm nền tảng cho các công tác hoàn thiện tiếp theo như sơn bả. Một lớp trát chất lượng cao phải phẳng, không nứt, không bong rộp và có độ bám dính tốt vào kết cấu.

  • Quy trình thi công:
  1. Bước 1: Chuẩn bị bề mặt: Đây là bước quan trọng quyết định độ bám dính của lớp vữa. Bề mặt tường gạch, cột, dầm bê tông phải được vệ sinh sạch sẽ bụi bẩn, dầu mỡ. Tưới nước làm ẩm bề mặt để tránh tường và bê tông khô hút hết nước của vữa, gây nứt. Bắt buộc phải đóng lưới thép (lưới mắt cáo) tại các vị trí tiếp giáp giữa các vật liệu khác nhau (gạch và bê tông) để chống nứt về sau.
  2. Bước 2: Đắp mốc và ghém tường: Tạo các mốc vữa (còn gọi là ghém) trên tường. Các mốc này được làm thẳng hàng theo phương đứng (dùng quả dọi) và phương ngang. Sau đó, dùng vữa trát thành các dải mốc thẳng, phẳng nối các điểm mốc này lại. Các dải mốc này sẽ làm cữ để cán vữa sau này.
  3. Bước 3: Trát vữa: Vữa (thường là xi măng-cát mác 75) được trát vào các khoảng tường giữa các dải mốc. Nên trát thành nhiều lớp mỏng (mỗi lớp dày 5-8mm) thay vì một lớp dày để tránh vữa bị chảy xệ và nứt.
  4. Bước 4: Cán phẳng: Ngay sau khi vào vữa, dùng thước nhôm dài, tì lên hai dải mốc và gạt từ dưới lên trên để loại bỏ vữa thừa và tạo ra một bề mặt phẳng.
  5. Bước 5: Xoa nhẵn: Sau khi lớp vữa đã se mặt (không còn quá ướt), dùng bàn xoa (bàn xoa gỗ hoặc xốp) xoa nhẹ theo hình tròn để làm bề mặt trở nên nhẵn mịn, loại bỏ các vết sần sùi của hạt cát.
  6. Bước 6: Bảo dưỡng: Tường sau khi trát cần được giữ ẩm trong vài ngày bằng cách phun nước nhẹ, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết khô nóng, để tránh nứt bề mặt do mất nước quá nhanh.

4.3. Thi Công Chống Thấm Sàn Mái và Khu Vực Vệ Sinh

Chống thấm là hạng mục cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống và tuổi thọ của công trình. Các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước như sàn mái, ban công, sân thượng và đặc biệt là nhà vệ sinh bắt buộc phải được xử lý chống thấm một cách cẩn thận và đúng kỹ thuật.

  • Quy trình thi công:
  1. Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt bê tông phải được làm sạch, mài phẳng, không còn vữa thừa hay tạp chất. Bề mặt phải đặc chắc, các vị trí bọng rỗng phải được đục bỏ và trám vá lại.
  2. Xử lý các vị trí trọng yếu: Các góc chân tường cần được bo tròn bằng vữa. Các vị trí cổ ống thoát sàn phải được đục rộng ra hình chữ V và xử lý bằng các vật liệu chuyên dụng như vữa không co ngót (Sika Grout) và thanh trương nở.
  3. Thi công lớp chống thấm: Áp dụng các giải pháp chống thấm tương tự như cho bể nước ngầm (Mục 2.4). Đối với nhà vệ sinh và sàn mái, vật liệu phổ biến và hiệu quả là vữa chống thấm gốc xi măng 2 thành phần (như SikaTop Seal 107) hoặc các hóa chất chống thấm gốc Polyurethane. Thi công tối thiểu 2 lớp, lớp sau vuông góc với lớp trước.
  4. Thử nước: Sau khi lớp chống thấm khô hoàn toàn (sau 24-48 giờ), tiến hành ngâm nước khu vực đã chống thấm trong ít nhất 24 giờ để kiểm tra hiệu quả trước khi tiến hành các công tác hoàn thiện tiếp theo như ốp lát gạch.

4.4. Quy Trình Lắp Đặt Trần Thạch Cao Khung Chìm

Trần thạch cao khung chìm (hay trần phẳng) là giải pháp thẩm mỹ phổ biến cho nhà ở hiện đại. Hệ thống khung xương được thiết kế ẩn hoàn toàn bên trên các tấm thạch cao, tạo ra một mặt phẳng trần liền mạch, che đi hệ thống dầm sàn bê tông và các đường ống kỹ thuật, đồng thời dễ dàng tạo hình trang trí (giật cấp, khe hắt sáng).

  • Quy trình thi công:
  1. Bước 1: Xác định cao độ trần: Dùng máy laser hoặc ống nivo để lấy dấu cao độ của mặt trần hoàn thiện trên các vách tường xung quanh. Búng mực để tạo một đường thẳng làm chuẩn.
  2. Bước 2: Lắp thanh viền tường: Cố định thanh viền tường (thanh V) vào tường theo đường mực đã búng. Khoảng cách giữa các đinh vít không quá 300mm.
  3. Bước 3: Treo ty: Xác định các điểm treo ty trên trần bê tông. Khoảng cách giữa các điểm treo theo phương của thanh chính là 800-1000mm. Khoan lỗ, đóng tắc kê sắt (nở đạn) và lắp các ty ren có chiều dài phù hợp.
  4. Bước 4: Lắp đặt hệ khung xương: Lắp các thanh xương chính (thanh U gai) vào các ty treo đã lắp đặt. Sau đó, liên kết các thanh xương phụ vào các thanh chính bằng các khóa liên kết chuyên dụng. Khoảng cách giữa các thanh phụ thường là 406mm.
  5. Bước 5: Căn chỉnh khung: Sau khi lắp đặt xong, tiến hành căn chỉnh toàn bộ hệ khung xương sao cho tạo thành một mặt phẳng đồng nhất và đúng cao độ thiết kế.
  6. Bước 6: Lắp tấm thạch cao: Đưa các tấm thạch cao lên và dùng vít chuyên dụng để bắn cố định tấm vào hệ khung xương. Các vít phải được bắn chìm đầu vào bề mặt tấm.
  7. Bước 7: Xử lý mối nối: Dùng băng keo giấy hoặc băng lưới thủy tinh dán lên các vị trí mối nối giữa các tấm thạch cao. Sau đó, dùng bột xử lý mối nối chuyên dụng trét lên trên, tạo thành một bề mặt phẳng, liền lạc, sẵn sàng cho công tác sơn bả.

4.5. Kỹ Thuật Ốp Lát Gạch Nền và Tường

Công tác ốp lát đòi hỏi sự tỉ mỉ và tay nghề cao để đảm bảo các đường ron (mạch gạch) thẳng, đều, bề mặt phẳng và có độ dốc thoát nước hợp lý, đặc biệt là trong nhà vệ sinh và các khu vực ẩm ướt khác.

  • Quy trình thi công:
  1. Bước 1: Chuẩn bị:
  • Vật liệu: Lựa chọn loại gạch phù hợp với từng không gian. Đối với nền nhà vệ sinh, bắt buộc phải chọn gạch có bề mặt nhám, chống trơn trượt.87
  • Bề mặt: Lớp nền phải được cán phẳng, chắc chắn. Đối với nhà vệ sinh, phải đảm bảo lớp chống thấm bên dưới đã được thi công và nghiệm thu (thử nước) thành công.
  1. Bước 2: Định vị và căng dây: Xác định điểm bắt đầu lát (thường là từ góc xa cửa nhất hoặc từ trung tâm phòng). Căng dây để lấy cữ cho hàng gạch đầu tiên, đảm bảo các hàng gạch sau sẽ thẳng hàng.
  2. Bước 3: Trải vữa hoặc keo dán gạch: Sử dụng vữa xi măng truyền thống hoặc keo dán gạch chuyên dụng. Dùng bay răng cưa để trải đều lớp kết dính lên bề mặt nền, tạo các đường rãnh giúp tăng độ bám dính.
  3. Bước 4: Tiến hành ốp/lát: Đặt viên gạch lên lớp keo theo đường dây cữ đã căng. Dùng búa cao su gõ nhẹ và đều lên bề mặt gạch để gạch bám chắc và đạt độ phẳng cần thiết. Sử dụng ke chữ thập bằng nhựa để chèn vào các góc, đảm bảo các đường ron có độ rộng đồng đều.
  4. Bước 5: Chà ron (chít mạch): Sau khi lớp keo/vữa đã khô và gạch đã bám chắc (thường sau 24 giờ), tháo các ke chữ thập, vệ sinh sạch sẽ các đường ron. Trộn và tiến hành chà ron bằng keo chà ron chuyên dụng. Đối với khu vực ẩm ướt, nên sử dụng keo chà ron có khả năng chống thấm và chống nấm mốc.
  5. Bước 6: Vệ sinh bề mặt: Ngay sau khi chà ron, dùng giẻ ẩm hoặc mút xốp lau sạch phần keo ron thừa bám trên bề mặt gạch trước khi chúng khô cứng.

4.6. Quy Trình Sơn Bả Hoàn Thiện

Sơn bả (hay bả matit) là công đoạn sử dụng bột trét chuyên dụng để làm phẳng bề mặt tường và trần đã trát, tạo ra một bề mặt siêu mịn trước khi sơn, mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao nhất và giúp lớp sơn phủ đều màu, bóng đẹp hơn.

  • Quy trình thi công:
  1. Bước 1: Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt tường và trần đã trát hoặc đã xử lý mối nối thạch cao phải được để khô hoàn toàn. Dùng đá mài hoặc giấy nhám thô để loại bỏ các tạp chất, vữa thừa. Vệ sinh sạch bụi bẩn. Quan trọng nhất là phải kiểm tra độ ẩm của tường bằng máy đo chuyên dụng, độ ẩm lý tưởng phải dưới 16%.
  2. Bước 2: Bả Matit (1- 2 lớp tùy trường hợp):
  • Trộn bột bả với nước sạch theo đúng tỷ lệ của nhà sản xuất, khuấy đều cho đến khi hỗn hợp dẻo, đồng nhất.
  • Bả lớp 1: Dùng bàn bả và dao bả để trét một lớp mỏng, đều lên bề mặt. Để khô trong khoảng 2-4 giờ. Sau khi khô, dùng giấy nhám vừa để xả nhám, làm phẳng tương đối bề mặt.
  • Bả lớp 2: Sau khi vệ sinh bụi từ lớp 1, tiến hành bả lớp thứ hai. Lớp này cần sự tỉ mỉ hơn để đạt độ phẳng và mịn cao nhất. Để khô hoàn toàn (tối thiểu 12-16 giờ), sau đó dùng giấy nhám mịn để xả nhám lần cuối. Có thể dùng đèn chiếu sáng soi nghiêng để kiểm tra độ phẳng.
  1. Bước 3: Sơn lót (1 lớp): Sau khi vệ sinh sạch bụi bẩn từ quá trình xả nhám, tiến hành lăn một lớp sơn lót kháng kiềm. Lớp sơn lót này có tác dụng ngăn kiềm hóa từ xi măng phá hủy lớp sơn phủ, tăng cường độ bám dính và giúp màu sơn phủ lên đều, đẹp hơn, tiết kiệm sơn phủ.
  2. Bước 4: Sơn phủ (2 lớp):
  • Lớp 1: Sau khi lớp sơn lót khô (khoảng 2 giờ), tiến hành lăn lớp sơn màu hoàn thiện đầu tiên.
  • Lớp 2: Lăn lớp sơn màu hoàn thiện thứ hai sau khi lớp đầu đã khô (khoảng 2-3 giờ). Lớp sơn thứ hai sẽ che phủ hoàn toàn và tạo ra bề mặt màu sắc đồng nhất, hoàn hảo.

4.7. Lắp Đặt Cửa Nhôm Kính và Lan Can

Đây là các hạng mục cuối cùng của phần hoàn thiện, đòi hỏi độ chính xác cao trong đo đạc và lắp đặt để đảm bảo vận hành trơn tru, an toàn và thẩm mỹ.

  • Quy trình lắp đặt cửa nhôm kính:
  1. Bước 1: Định vị và lắp đặt khung bao: Đo đạc và định vị vị trí khung bao trong ô chờ tường. Kê đệm và căn chỉnh khung bao cho thẳng đứng và vuông góc.
  2. Bước 2: Cố định khung bao: Khoan lỗ trên khung và tường, sau đó dùng vít nở chuyên dụng để cố định chắc chắn khung bao vào tường.
  3. Bước 3: Lắp đặt cánh cửa và phụ kiện: Lắp cánh cửa vào khung bao, lắp đặt và căn chỉnh các phụ kiện như bản lề, tay nắm, khóa.
  4. Bước 4: Lắp kính và bơm keo: Lắp các tấm kính vào khung cánh, cố định bằng nẹp. Bơm keo silicone chuyên dụng vào các khe hở giữa khung và tường, giữa kính và khung để đảm bảo độ kín khít, chống thấm nước.
  • Quy trình lắp đặt lan can cầu thang sắt hộp:
  1. Bước 1: Định vị và lắp đặt trụ: Xác định vị trí các trụ lan can trên mặt bậc thang hoặc dầm thang. Khoan lỗ và lắp đặt các trụ bằng bu lông nở.
  2. Bước 2: Lắp đặt các thanh ngang: Hàn hoặc bắt vít các thanh sắt hộp ngang vào các trụ đã lắp đặt.
  3. Bước 3: Lắp đặt tay vịn: Cố định tay vịn (có thể bằng sắt hộp hoặc gỗ) lên đỉnh của các trụ.
  4. Bước 4: Hoàn thiện và kiểm tra: Mài nhẵn các mối hàn, sơn hoàn thiện. Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống lan can, đảm bảo độ chắc chắn và an toàn tuyệt đối.

Mục tiêu: Lắp đặt, kiểm định và vận hành hệ thống thang máy một cách an toàn, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất và quy định của nhà nước. Đây là một hạng mục đặc thù, đòi hỏi đơn vị thi công chuyên nghiệp và có năng lực pháp lý.

5.1. Yêu Cầu Kỹ Thuật Đối Với Phòng Máy và Giếng Thang

Chất lượng của phần xây dựng (hố pit, giếng thang, phòng máy) có ảnh hưởng trực tiếp và quyết định đến khả năng lắp đặt và vận hành an toàn của thang máy. Bất kỳ sai sót nào trong giai đoạn xây dựng, dù chỉ vài centimet, đều có thể khiến việc lắp đặt không thể thực hiện được hoặc phải tốn chi phí đục phá, sửa chữa rất lớn. Do đó, chủ đầu tư phải yêu cầu nhà cung cấp thang máy cung cấp bản vẽ kỹ thuật chi tiết cho nhà thầu xây dựng ngay từ giai đoạn thiết kế, và phải có sự giám sát chéo trong quá trình thi công phần thô này.

  • Yêu cầu đối với phòng máy (Đối với thang máy có phòng máy):
  • Kích thước: Diện tích mặt bằng của phòng máy tối thiểu phải bằng diện tích giếng thang. Chiều cao thông thủy của phòng máy tối thiểu là 1500mm – 1600mm, tùy thuộc vào tải trọng và loại máy kéo.
  • Kết cấu sàn: Sàn phòng máy không phải là bộ phận chịu lực chính. Lực tải của toàn bộ hệ thống thang máy sẽ truyền vào hệ thống dầm bê tông chịu lực ở bốn phía bao quanh hố thang dưới mặt sàn phòng máy. Sàn phòng máy chỉ cần đổ bê tông dày khoảng 120mm.
  • Lỗ kỹ thuật: Trên sàn phòng máy phải chừa các lỗ kỹ thuật theo đúng bản vẽ của nhà cung cấp để luồn cáp tải, cáp governor.
  • Móc treo palăng: Trên nóc phòng máy phải có móc treo palăng chịu lực để phục vụ công tác lắp đặt, vận chuyển thiết bị và bảo trì, sửa chữa sau này.
  • Thông gió và nhiệt độ: Phòng máy phải có cửa sổ hoặc quạt thông gió để đảm bảo nhiệt độ môi trường làm việc cho thiết bị luôn duy trì trong khoảng từ 5°C đến 40°C.
  • Yêu cầu đối với giếng thang (Hoistway):
  • Kích thước và độ thẳng đứng: Giếng thang phải được xây dựng đúng kích thước thông thủy và đảm bảo độ thẳng đứng tuyệt đối từ dưới lên trên.
  • Chống thấm: Toàn bộ giếng thang phải khô ráo, không bị thấm nước.
  • Chiếu sáng: Phải có hệ thống chiếu sáng dọc theo giếng thang để phục vụ công tác lắp đặt và bảo trì.
Thi công phần thô nhà 3 tầng tại Hà Nội bởi Rehouse

5.2. Quy Trình Lắp Đặt Phần Cơ Khí và Điện Điều Khiển

  • Việc lắp đặt thang máy là công việc có yêu cầu kỹ thuật và an toàn rất cao, bắt buộc phải được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của nhà cung cấp thang máy.

    • Quy trình lắp đặt tổng quan:
    1. Bước 1: Chuẩn bị và tập kết vật tư: Vận chuyển toàn bộ các linh kiện, thiết bị của thang máy đến công trình và sắp xếp tại khu vực tập kết đã chuẩn bị.
    2. Bước 2: Lắp đặt giàn giáo và thả dọi: Lắp đặt hệ thống giàn giáo vững chắc bên trong giếng thang. Sau đó, tiến hành thả dọi định vị. Đây là bước cực kỳ quan trọng, tạo ra các đường chuẩn thẳng đứng để làm cơ sở lắp đặt toàn bộ các thiết bị khác như rail, cửa tầng.
    3. Bước 3: Lắp đặt rail dẫn hướng: Lắp đặt các thanh ray dẫn hướng cho cabin và cho đối trọng dọc theo giếng thang. Rail phải được cố định chắc chắn vào vách giếng thang bằng các bracket, đảm bảo độ thẳng và song song.
    4. Bước 4: Lắp đặt phần cơ khí trong giếng thang và phòng máy:
    • Đưa máy kéo, tủ điện, bộ khống chế vượt tốc (governor) lên phòng máy và lắp đặt vào đúng vị trí.
    • Lắp khung cabin và khung đối trọng vào vị trí trong giếng thang.
    1. Bước 5: Lắp đặt cửa tầng và cabin: Lắp đặt hệ thống cửa tầng tại mỗi tầng, sau đó tiến hành lắp vách, sàn, trần để hoàn thiện cabin.
    2. Bước 6: Kéo cáp tải và lắp đặt hệ thống điện: Lắp cáp tải nối cabin và đối trọng qua puly của máy kéo. Sau đó, tiến hành đi dây điện, lắp đặt bảng điều khiển, các thiết bị tín hiệu và kết nối toàn bộ hệ thống vào tủ điều khiển trung tâm.

5.3. Kiểm Định An Toàn và Vận Hành Thử

Thang máy là thiết bị thuộc danh mục máy, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động. Do đó, trước khi được phép đưa vào sử dụng, thang máy bắt buộc phải được kiểm định bởi một tổ chức kiểm định kỹ thuật an toàn độc lập đã được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp phép.

  • Các bước thực hiện:
  1. Vận hành thử (Commissioning): Sau khi lắp đặt xong, đội ngũ kỹ thuật của nhà cung cấp sẽ tiến hành vận hành thử thang máy ở chế độ không tải và đủ tải để kiểm tra, căn chỉnh lại toàn bộ hệ thống (tốc độ, độ dừng tầng chính xác, độ êm ái).
  2. Kiểm tra các thiết bị an toàn: Kiểm tra hoạt động của tất cả các cơ cấu an toàn theo tiêu chuẩn, bao gồm: hệ thống phanh hãm của máy kéo, bộ hãm bảo hiểm (phanh an toàn cơ khí), bộ khống chế vượt tốc, hệ thống cứu hộ tự động khi mất điện (ARD), các công tắc giới hạn hành trình, cảm biến an toàn cửa.
  3. Kiểm định: Mời đơn vị kiểm định đến công trình. Kiểm định viên sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ kỹ thuật của thang máy và thử nghiệm lại toàn bộ các chức năng an toàn. Nếu thang máy đạt tất cả các yêu cầu, đơn vị kiểm định sẽ cấp “Giấy chứng nhận kết quả kiểm định” và dán tem kiểm định lên thang máy.

Bàn giao: Sau khi có kết quả kiểm định đạt yêu cầu, nhà cung cấp sẽ tiến hành bàn giao thang máy cho chủ đầu tư. Quá trình bàn giao bao gồm việc hướng dẫn chi tiết cách vận hành, các quy trình xử lý khi có sự cố, và bàn giao chìa khóa cứu hộ.

Mục tiêu: Hoàn tất các công đoạn cuối cùng của dự án, kiểm tra chất lượng toàn diện, chính thức bàn giao công trình đưa vào sử dụng và hoàn thiện các thủ tục pháp lý để hợp thức hóa tài sản trên đất, đảm bảo giá trị pháp lý và kinh tế cho ngôi nhà.

6.1. Vệ Sinh Công Nghiệp Sau Xây Dựng

Trước khi tiến hành nghiệm thu và bàn giao, công trình cần được dọn dẹp sạch sẽ toàn bộ. Quá trình xây dựng luôn để lại một lượng lớn rác thải, bụi bẩn, và các vết bẩn cứng đầu như sơn, xi măng, keo… Việc vệ sinh công nghiệp sẽ trả lại một không gian sạch sẽ, gọn gàng, sẵn sàng để đưa vào sử dụng.

  • Các công việc chính trong vệ sinh công nghiệp:
  1. Vệ sinh phần thô: Thu gom và vận chuyển toàn bộ rác thải xây dựng còn sót lại như vỏ bao xi măng, gạch vỡ, gỗ cốp pha, thùng sơn… ra khỏi công trình.
  2. Vệ sinh phần tinh (làm sạch chi tiết): Đây là công đoạn chính, được thực hiện theo nguyên tắc từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài.
  • Trần và tường: Hút bụi, lau chùi hệ thống đèn, quạt trần.
  • Cửa kính, cửa sổ, khung nhôm: Tẩy các vết sơn, xi măng bám trên kính và khung. Lau sạch bằng hóa chất chuyên dụng.
  • Cầu thang bộ: Lau sạch bậc thang và tay vịn.
  • Khu vệ sinh: Chà rửa, tẩy cặn canxi trên các thiết bị vệ sinh (bồn cầu, lavabo, vòi sen), làm sạch tường và sàn gạch.
  • Sàn nhà: Hút sạch bụi, dùng máy chà sàn và hóa chất để tẩy các vết bẩn cứng đầu, sau đó lau lại bằng nước sạch. Đối với một số loại sàn đá, có thể tiến hành đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ.

Thang máy: Lau sạch bên trong và bên ngoài cabin, bảng điều khiển.

6.2. Quy Trình Kiểm Tra, Nghiệm Thu và Bàn Giao Công Trình

Nghiệm thu bàn giao là bước cuối cùng để chủ đầu tư, cùng với nhà thầu và đơn vị giám sát (nếu có), kiểm tra lại toàn bộ chất lượng công trình so với hồ sơ thiết kế, hợp đồng đã ký và các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành. Đây là cơ sở để chốt lại các công việc, xác nhận các tồn tại (nếu có) và tiến hành thanh toán quyết toán hợp đồng.

Việc kiểm tra cần được thực hiện một cách có phương pháp và chi tiết. Một danh mục kiểm tra cụ thể sẽ giúp chủ đầu tư không bỏ sót các hạng mục quan trọng, từ đó có thể đánh giá công trình một cách khách quan và đưa ra các yêu cầu khắc phục hợp lý cho nhà thầu.

Bảng 2: Danh mục kiểm tra chi tiết khi nghiệm thu bàn giao

Hạng Mục

Nội Dung Kiểm Tra

Tiêu Chuẩn Đạt

Dụng Cụ Cần Thiết

Tường & Trần

Độ phẳng bề mặt

Không lồi lõm, áp thước 2m vào khe hở không quá 2-3mm.

Thước nhôm 2m, đèn pin.

 

Chất lượng sơn bả

Màu đồng nhất, không loang lổ, không vết nứt, không bong tróc.

Mắt thường, đèn pin soi chéo.

 

Góc cạnh

Sắc nét, thẳng, vuông vức.

Thước ke vuông.

Sàn

Độ phẳng, độ dốc (khu vực ướt)

Sàn phẳng, không cập kênh. Sàn WC/ban công dốc về phễu thu, không đọng nước.

Thước nhôm, quả bóng nhỏ, xô nước.

 

Chất lượng ốp lát

Gạch không ộp (bộp), ron thẳng, đều, sạch sẽ.

Tay gõ nhẹ, mắt thường.

Hệ Thống Điện

Hoạt động của công tắc, ổ cắm

Tất cả hoạt động, cắm rút dễ dàng, chắc chắn.

Bút thử điện, một thiết bị điện (sạc điện thoại).

 

Ánh sáng

Tất cả đèn đều sáng, không nhấp nháy.

Mắt thường.

Hệ Thống Nước

Áp lực nước

Vòi nước chảy mạnh, đều.

Mắt thường.

 

Tốc độ thoát nước

Thoát nhanh, không tắc nghẽn, không có mùi hôi từ phễu thu.

Xô nước, đồng hồ bấm giờ.

 

Rò rỉ

Không có hiện tượng rò rỉ tại các vị trí nối, cổ ống, xi phông.

Khăn giấy khô, đèn pin.

Cửa & Lan Can

Vận hành

Đóng mở nhẹ nhàng, êm ái, không kẹt, không phát ra tiếng kêu.

Tay.

 

Khóa và phụ kiện

Hoạt động trơn tru, chắc chắn.

Chìa khóa.

 

Độ kín khít

Khung và cánh kín, không có khe hở lớn.

Mắt thường.

  • Lập biên bản nghiệm thu: Sau khi kiểm tra, các bên sẽ cùng nhau lập “Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng”. Biên bản cần ghi nhận rõ:
  • Đánh giá chung về chất lượng công trình so với thiết kế và hợp đồng.
  • Liệt kê chi tiết các tồn tại, sai sót (nếu có) và thống nhất thời hạn để nhà thầu khắc phục.
  • Kết luận cuối cùng: Chấp nhận nghiệm thu (có điều kiện hoặc không điều kiện).
  • Bàn giao: Sau khi nhà thầu đã khắc phục xong các tồn tại, hai bên ký biên bản bàn giao chính thức. Nhà thầu phải giao lại cho chủ đầu tư toàn bộ hồ sơ hoàn công và các tài liệu liên quan (hướng dẫn sử dụng thiết bị, phiếu bảo hành…).

TRUNG TÂM DỊCH VỤ REHOUSE

CÔNG TY CỔ PHẦN HOME & HOUSE
MST: 0110005963 do Sở KH & ĐT thành phố Hà Nội cấp

Địa chỉ: 

Box 1: LK01, Tân Tây Đô, Ô Diên, Hà Nội

Box 2: Tòa Nhà CT3, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội

Box 3: Tầng 1, Vimeco, đường Phạm Hùng, Từ Liêm, Hà Nội

Box thi công: 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng Hà Nội

Liên hệ Hotline:

Phone – zalo&viber:  08 7676 2826

Email: cskh@rehouse.vn

Contact Me on Zalo
Gọi Điện Ngay