Hạng Mục | Nội Dung Kiểm Tra | Tiêu Chuẩn Đạt | Dụng Cụ Cần Thiết |
Tường & Trần | Độ phẳng bề mặt | Không lồi lõm, áp thước 2m vào khe hở không quá 2-3mm. | Thước nhôm 2m, đèn pin. |
| | Chất lượng sơn bả | Màu đồng nhất, không loang lổ, không vết nứt, không bong tróc. | Mắt thường, đèn pin soi chéo. |
| | Góc cạnh | Sắc nét, thẳng, vuông vức. | Thước ke vuông. |
Sàn | Độ phẳng, độ dốc (khu vực ướt) | Sàn phẳng, không cập kênh. Sàn WC/ban công dốc về phễu thu, không đọng nước. | Thước nhôm, quả bóng nhỏ, xô nước. |
| | Chất lượng ốp lát | Gạch không ộp (bộp), ron thẳng, đều, sạch sẽ. | Tay gõ nhẹ, mắt thường. |
Hệ Thống Điện | Hoạt động của công tắc, ổ cắm | Tất cả hoạt động, cắm rút dễ dàng, chắc chắn. | Bút thử điện, một thiết bị điện (sạc điện thoại). |
| | Ánh sáng | Tất cả đèn đều sáng, không nhấp nháy. | Mắt thường. |
Hệ Thống Nước | Áp lực nước | Vòi nước chảy mạnh, đều. | Mắt thường. |
| | Tốc độ thoát nước | Thoát nhanh, không tắc nghẽn, không có mùi hôi từ phễu thu. | Xô nước, đồng hồ bấm giờ. |
| | Rò rỉ | Không có hiện tượng rò rỉ tại các vị trí nối, cổ ống, xi phông. | Khăn giấy khô, đèn pin. |
Cửa & Lan Can | Vận hành | Đóng mở nhẹ nhàng, êm ái, không kẹt, không phát ra tiếng kêu. | Tay. |
| | Khóa và phụ kiện | Hoạt động trơn tru, chắc chắn. | Chìa khóa. |
| | Độ kín khít | Khung và cánh kín, không có khe hở lớn. | Mắt thường. |